--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
tan vỡ
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
tan vỡ
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: tan vỡ
+ adj
shattered, smashed
Lượt xem: 549
Từ vừa tra
+
tan vỡ
:
shattered, smashed
+
làm ma
:
Hold burial rites forLàm ma chu tất cho bốTo hold decent burial rites for one's dead father, to give one's father a decent funeral
+
good-looking
:
đẹp, đẹp trai
+
collapsibility
:
tính có thể gập lại, tính xếp lại được
+
admissibility
:
tính có thể chấp nhận được, tính có thể thừa nhận được